Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
tự chủ
[tự chủ]
|
self-control
To exercise great self-control in an awkward situation
Từ điển Việt - Việt
tự chủ
|
động từ
tự điều hành, quản lý công việc của mình
thực hiện quyền tự chủ
do mình điều khiển bản thân
tính nóng nảy, không tự chủ được mình